|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72283090 | 交易描述:Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom (Cr~0..83%)dạng thanh dẹt,cán nóng mặt cắt ngang hình chữ nhật kt: (10*80*5800) mm, mới 100%,SUP9, T/C JIS G4801,NSX: QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO ., LTD
数据已更新到:2021-10-26 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7213914900 | 交易描述:QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO., LTD
数据已更新到:2017-12-07 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Linh kiện máy sản xuất bu lông: Thanh thép dài 30cm, hãng sản xuất Qingdao Special Iron and Steel Co.,Ltd, 18 cái/box. Mới 100%
数据已更新到:2019-04-09 更多 >
3 条数据